CÁ RÔ MO VÀ KỸ THUẬT NUÔI CÁ RÔ MO

Cá rô mo và Kỹ thuật nuôi cá rô mo

Cá rô mo (Siniperca chuatsi)

Cá rô mo, còn được gọi là vược sông, có tên gọi là Pia Ká trong tiếng Tày và Pa Ka trong tiếng Thái.

Hình 3: Cá rô mo

Cá rô mo thường được tìm thấy ở các sông và suối ở miền Bắc nước ta. Chúng có màu sắc sẫm đen trên lưng, màu nâu ở bụng, trên thân có nhiều vạch chấm đen và cục chấm đen. Vây lưng, vây hậu môn và vây đuôi cũng có chấm đen xếp thành hàng, trong khi vây ngực không có chấm đen. Thân cá được hình dạng bầu dục dài, phủ với những vây nhỏ. Đầu cá lớn, thân cá cao, mắt to và miệng rộng.

Cá rô mo là một loài cá đặc sản của Trung Quốc. Vì có nhu cầu thị trường lớn trong nước và khả năng xuất khẩu, cá rô mo có giá trị kinh tế cao và không phân biệt với cá hồng, cá song hay cá vược biển. Trung Quốc đã nuôi loài cá này bằng cách sử dụng cá bột và cá hương từ cá nhà (như mè, tráp, trắm) làm thức ăn cho cá rô mo. Mỗi kg thịt cá rô mo cần sử dụng từ 4-6 kg cá nhà. Việc nuôi cá rô mo đơn trong ao có năng suất từ 3-6 tấn/ha, có nơi đạt 7 tấn/ha. Đối với việc nuôi ghép với cá nhà hoặc nuôi trong lồng lưới, kích thước cá thương phẩm phải lớn hơn 0,5 kg/con.

I. KỸ THUẬT NUÔI CÁ RÔ MO

Cá rô mo cần nhiều oxy trong nước và không thích nhiệt độ thấp. Chúng thích sống trong nước có độ sạch và khóm cây. Cá con tươi sống là thức ăn ưa thích của cá rô mo, ngay từ khi bắt đầu ăn, cá đã ăn cá con.

1. Ao nuôi

Diện tích ao nuôi khoảng từ 1800-3000m2, độ sâu nước từ 1,5-2m, đáy ao tốt nhất là chất đáy cát bùn và lót phân gia súc.

Mật độ thả cá phụ thuộc vào kích thước cá, chất lượng nước, cung cấp thức ăn và khả năng quản lý. Với cỡ cá 3cm, có thể thả 12-18 con/m2.

Sau khi làm sạch ao và lót phân hữu cơ để phát triển sinh vật phù du, thả 80-100 ngàn con cá con vào ao để làm thức ăn sống cho cá rô mo. Sau 10-15 ngày, khi cá con đạt kích thước 1,5-2cm, có thể bắt đầu thả cá rô mo giống vào ao.

Cần tăng cường quản lý ao, theo dõi cẩn thận tình hình cung cấp oxy, khả năng cá bắt mồi để có biện pháp xử lý kịp thời.

2. Chế độ ăn

Với cá giống có kích thước từ 50-100g, cần cung cấp thức ăn là các loại cá. Với cá có kích thước từ 100-350g, nên giảm lượng thức ăn cá để phòng tránh các bệnh phát sinh. Khi gần đến thời gian bán, cần cho cá ăn nhiều thức ăn là các loại cá. Sau khoảng 4-5 tháng nuôi, phần lớn cá rô mo đạt kích thước khoảng 500g, cá con nhỏ hơn sẽ được nuôi và bán vào cuối năm.

Vào năm 1993, diện tích nuôi cá vược nước ngọt ở tỉnh Quảng Đông (Trung Quốc) chiếm 8,3% tổng diện tích nuôi cá nước ngọt của toàn tỉnh. Tỷ lệ thu nhập từ cá này chiếm tới 52,4% tổng thu nhập từ nuôi cá ao.

Gần đây, Trung Quốc và một số quốc gia khác đã nhập khẩu loài cá vược đen (Micropterus salmoides) từ các con sông và hồ nước ngọt ở châu Mỹ.

Cá vược đen có thịt mềm, thơm ngon và được thị trường thế giới yêu thích. Năm 1995, tỉnh Quảng Đông đã nuôi được 27.000 tấn cá vược đen và 21.300 tấn cá rô mo.

II. KỸ THUẬT NUÔI CÁ VƯỢC ĐEN

1. Đặc điểm sinh học

Cá vược đen có thân hình dẹp, phần lưng hơi dầy và hình dạng thoi. Chúng có vảy nhỏ trên thân, hàm dưới hơi nhô ra, miệng rộng và răng nhỏ nhọn. Cá có màu vàng nhạt, đầu và lưng có nhiều vết đen, vảy mang có 3 dải vết đen xếp thành hình rẻ quạt.

Dạ dày của cá khá phát triển, và ruột ngắn.

Cá thích sống trong nước sạch và có nhiều dinh dưỡng. Chúng sống ở nhiệt độ từ 15-25°C, tuy nhiên thích sống ở nhiệt độ 20-25°C. Cá không thích nhiệt độ dưới 15°C hoặc trên 28°C, vì những số liệu này sẽ làm giảm khả năng săn mồi của chúng. Cá rô mo cũng cần nồng độ oxy tương đối cao, tốt nhất là 4 mg/l.

Loài này là loại ăn tạp, tuy nhiên thích ăn các động vật. Cá con ăn luân trùng, rấu ngành, chân chèo và giun ít tơ. Nếu không đủ thức ăn, chúng sẽ ăn thịt lẫn nhau. Khi trưởng thành, cá ăn tôm, cá con và côn trùng.

Cá rô mo có trọng lượng lớn nhất là 8kg, và thường có trọng lượng từ 0,9-1,8kg. Trong ao, cá sau một năm nuôi có trọng lượng khoảng 0,6kg.

2. Sinh sản nhân tạo

Cá vược đen đạt tuổi sinh sản ở 2 tuổi, và cá con cái cũng sinh sản từ 1 tuổi trở lên. Nhiệt độ sinh sản thích hợp là từ 18-25°C.

a. Nuôi vỗ cá bố mẹ

Thường thì cá vược đen được nuôi ghép với các loài cá khác, và trong ao luôn có một lượng tôm, tép và cá con nhất định để làm thức ăn cho cá vược đen. Cũng có thể cho chúng ăn thức ăn hỗn hợp. Nuôi vỗ cá trước mùa sinh sản.

Nuôi trong ao đất:

Diện tích ao khoảng 1200-2000m2, độ sâu 1,5m. Nước trong ao sạch, có rễ cây. Trước khi sinh sản 1-2 tháng, chọn cá đã đạt tuổi trưởng thành, có trọng lượng từ 1-1,5kg và khỏe mạnh.

Mật độ nuôi 10-20 tổ (mỗi tổ gồm một con cá cái và hai hoặc ba con cá đực), dựa trên điều kiện sinh thái và sự hiện diện của thức ăn. Nếu ao có ít tôm và tép, cần cho chúng ăn thức ăn hỗn hợp bao gồm cá nghiền và vitamin E. Thường xuyên thêm nước tươi vào ao.

Khi đến thời điểm sinh sản, cá đực xây tổ trứng trên các cây hoặc cát sỏi, và quyến rũ cá cái đến đẻ trứng.

Nuôi ở bể xi măng, thả 2-3 tổ/m2, tốt nhất là cho cá ăn cá sống hoặc thức ăn hỗn hợp như đã nêu trên. Cho cá ăn hai lần mỗi ngày (buổi sáng và buổi tối) để chúng no, và thường xuyên thay nước mới để kích thích cá sinh sản tốt.

b. Phân biệt giới tính

Cá cái thường có thân hình to và ngắn, và trong mùa sinh sản, thân bụng trở nên căng và ruột trứng có rõ. Cá cái có vùng bụng mềm và lỗ đẻ hơi lồi ra, và sau khi nhẹ nhàng ấn vào bụng, có thể thấy trứng chảy ra. Cá đực có thân hình nhỏ hơn. Với điều kiện tốt như đã nêu, cá đực không bị tổn thương thường có thể được chọn làm cá cha mẹ.

c. Đẻ trứng

Cá có thể tự đẻ hoặc dùng phương pháp sinh sản nhân tạo. Khi gần đến thời điểm sinh sản, chúng được thả vào bể xi măng. Thường thì mỗi 2-3m2 được thả 1 cặp cá cha mẹ. Cần đảm bảo nước trong ao sạch, hàm lượng oxy trên 5 mg quanh bể sinh sản. Giữ khoảng cách 1,5m giữa các tổ trứng, hoặc đặt tổ trứng ở dưới đáy ao. Kích thước tổ trứng là 80 x 65 x 15cm (tổ được làm bằng thùng gỗ và bịch từ), và trên tổ trứng được trải một lớp đá sỏi dày 10cm. Khi nhiệt độ thích hợp, cá đực sẽ chọn một vị trí nước sạch và cung cấp mức nước sâu khoảng 1m làm tổ trứng hoặc làm hang hố trên lớp đá sỏi để lôi kéo cá cái đến đẻ trứng. Thỉnh thoảng, cá đực sẽ sử dụng đầu để đẩy vào bụng cá cái. Khi đã ở trạng thái phân tâm cao, cá cái sẽ đẻ trứng và cá đực sẽ phóng tinh dịch, sau đó sẽ nghỉ một chút. Quá trình này diễn ra một số lần, và trứng và tinh dịch sẽ được tuôn xuống sỏi đá hoặc tổ trứng. Sau khi đẻ trứng xong, cá cái bị cá đực đuổi đi và cá đực tự bảo vệ trứng.

Sau khi đẻ trứng, trứng được chuyển vào bể ấp, và sau một số ngày, cá con sẽ nở ra và bơi lội, sau đó được chuyển sang bể nuôi. Trứng thụ tinh có kích thước từ 1,3-1,5mm.

Thời gian nở phụ thuộc vào nhiệt độ nước, khi nhiệt độ nước là 22-24,5°C, trứng sẽ nở sau 31 giờ.

3. Nuôi cá

a. Ăn tạp cá con

Vì cá mẹ có thể ăn được cá con, nên cần có ao riêng để nuôi cá con.

– Nuôi trong ao đất:

Độ sâu nước 1-1,3m, trước khi thả cá 10 ngày dùng vôi để làm sạch ao, đáy ao được bón lót phân chuồng hoặc phân xanh để gây ra sinh vật phù du và giữ độ trong nước ở mức 20-25cm. Mật độ thả 45-60 con/m2.

Vì cá rô mo có khả năng ăn thịt lẫn nhau và có kích thước không đồng đều, nên cần tách riêng cá lớn và nhỏ.Ăn tạp trong bể xi măng:

Độ sâu nước 1m. Mật độ 100-200 con/m2 (kích thước cá 1cm); 60-90 con/m2 (kích thước cá 2-3cm) và 30 con/m2 (kích thước cá 3-4cm), nếu nước tốt có dòng chảy nhẹ, mật độ có thể cao hơn.

Sau khi cá nở 2-3 ngày, cần bắt mồi ngay. Bắt đầu bằng việc nuôi cá như ăn luân trùng, ấu trùng artemia… Cho ăn 5-8 lần mỗi ngày, lượng thức ăn ăn còn lại được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng. Sau 2-3 ngày, khi cá có kích thước đạt 1cm, có thể cho ăn các loại động vật phù du nhỏ; khi cá đạt kích thước 1,5cm, có thể cho ăn các loại động vật phù du lớn; và khi đạt kích thước 2cm, có thể cho ăn giun ít tơ và bắt đầu tập cho cá tập trung về một góc ao để cho ăn. Nếu quá trình huấn luyện thành công, có thể chuyển từ việc nuôi cá ăn thức ăn sống sang ăn thức ăn “chết” như cá nghiền nát.
Cá đạt kích thước 4-5cm sẽ trở thành cá giống và chuyển sang mục nuôi cá thịt.

b. Nuôi cá thịt

– Nuôi đơn

Ở Đài Loan, nuôi trong ao có diện tích 500-1000m2.

Mật độ thả từ 1800-2400 con/1000m2 (kích thước 6cm). Nếu ao có điều kiện sinh thái tốt có thể thả từ 3000-3600 con/1000m²

Thức ăn cho cá là cá sống, tôm sống hoặc thịt cá nghiền nát, thức ăn hỗn hợp, ở nhiệt độ từ 20-25°C, cho ăn 2 lần mỗi ngày, lượng thức ăn bằng 10-15% trọng lượng cá. Nuôi trong một năm có thể đạt được 0,6 kg/con. Nếu có thiết bị tăng cường oxy, có thể tăng mật độ thả cá.

Khi nuôi trong ao đất, trước khi thả cá 1 tuần, cần dùng vôi tẩy ao, đảm bảo nước trong ao sạch, có dòng chảy nhẹ và có sinh vật phù du. Giữ độ sâu nước khoảng 30cm và thả thức ăn vào ao như động vật phù du hoặc cá nhỏ hơn chúng khoảng 1/3 để tránh tình trạng cá con ăn thịt lẫn nhau. Có thể thêm giun nghiền nát và cá nhuyễn nhuyễn vào thức ăn; cho cá ăn ít nhất 4 lần mỗi ngày từ sáng sớm đến chiều tối. Khi cá đạt kích thước 10cm, chỉ cần cho ăn 2 lần mỗi ngày vào buổi sáng. Khi cá đạt kích thước trên 15cm, chỉ cần cho ăn 1 lần vào buổi sáng.

Nuôi ghép:

Trong ao nuôi cá mè, trôi, trắm và những loại cá khác, ghép một lượng cá vược vào, nhưng không cho chúng ăn. Chỉ để cá vược tận dụng các loài cá tạp, tôm và tép có sẵn trong ao làm thức ăn. Tùy thuộc vào điều kiện ao và thức ăn có sẵn, thường có thể ghép 150-600 con/ha, với kích thước từ 5cm trở lên. Nếu có đủ thức ăn, thì thả vào tháng 5 rải dọc năm, có thể thu hoạch được cá trọng lượng từ 0,35-0,6 kg/con, với tỷ lệ sống 80%.

Ngoài ra, có thể nuôi ghép cá rô phi đen với cá vược để hạn chế số lượng cá rô phi đẻ quá nhiều. Cá rô phi con của cá rô phi đen có thể được sử dụng làm thức ăn cho cá vược, tương tự như cách nuôi cá quả và cá rô phi.

Related Posts